Giải ĐB | 97285 |
Giải nhất | 09752 |
Giải nhì | 78263 93471 |
Giải ba | 55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
Giải tư | 3547 3143 6877 8162 |
Giải năm | 2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
Giải sáu | 150 308 710 |
Giải bảy | 41 11 50 45 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 7385 1121 2396 |
Giải năm | 3262 |
Giải tư | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 |
Giải ba | 86224 48734 |
Giải nhì | 59549 |
Giải nhất | 57919 |
Giải đặc biệt | 784089 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 2795 0437 0929 |
Giải năm | 3436 |
Giải tư | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 |
Giải ba | 68786 82462 |
Giải nhì | 18438 |
Giải nhất | 82625 |
Giải đặc biệt | 389468 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 657 |
Giải sáu | 6695 1257 4117 |
Giải năm | 5117 |
Giải tư | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 |
Giải ba | 20449 02165 |
Giải nhì | 08401 |
Giải nhất | 80843 |
Giải đặc biệt | 572209 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 279 |
Giải sáu | 2241 4327 3977 |
Giải năm | 4593 |
Giải tư | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
Giải ba | 09367 38134 |
Giải nhì | 56056 |
Giải nhất | 34559 |
Giải đặc biệt | 603362 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 795 |
Giải sáu | 3003 9071 2224 |
Giải năm | 9574 |
Giải tư | 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 |
Giải ba | 10372 02493 |
Giải nhì | 67845 |
Giải nhất | 63099 |
Giải đặc biệt | 634515 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 509 |
Giải sáu | 7648 1311 8742 |
Giải năm | 4335 |
Giải tư | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 |
Giải ba | 76078 65913 |
Giải nhì | 81510 |
Giải nhất | 50150 |
Giải đặc biệt | 497834 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 175 |
Bộ số thứ nhất | 1315 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần