Giải ĐB | 47521 |
Giải nhất | 07540 |
Giải nhì | 75731 73475 |
Giải ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tư | 4831 7851 5581 2662 |
Giải năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáu | 206 459 399 |
Giải bảy | 66 61 51 07 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 720 |
Giải sáu | 3518 0826 9339 |
Giải năm | 8491 |
Giải tư | 77573 73386 57625 94284 88136 73266 32316 |
Giải ba | 91672 78975 |
Giải nhì | 83478 |
Giải nhất | 02523 |
Giải đặc biệt | 006152 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 498 |
Giải sáu | 6753 3249 0477 |
Giải năm | 6437 |
Giải tư | 41519 97806 21418 59949 50991 44946 94796 |
Giải ba | 67107 20027 |
Giải nhì | 65244 |
Giải nhất | 11772 |
Giải đặc biệt | 249968 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 884 |
Giải sáu | 2592 8387 2605 |
Giải năm | 1157 |
Giải tư | 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 |
Giải ba | 45024 38626 |
Giải nhì | 92912 |
Giải nhất | 54285 |
Giải đặc biệt | 915617 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 232 |
Giải sáu | 7520 5355 0254 |
Giải năm | 6111 |
Giải tư | 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
Giải ba | 15038 05598 |
Giải nhì | 14031 |
Giải nhất | 15759 |
Giải đặc biệt | 784924 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 536 |
Giải sáu | 1281 1955 3907 |
Giải năm | 0798 |
Giải tư | 86697 51490 70210 24365 90393 15983 60035 |
Giải ba | 73067 84940 |
Giải nhì | 21435 |
Giải nhất | 97678 |
Giải đặc biệt | 772661 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 507 |
Bộ số thứ nhất | 5143 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần