Giải ĐB | 13484 |
Giải nhất | 62472 |
Giải nhì | 97647 30290 |
Giải ba | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Giải tư | 6452 9102 3170 3977 |
Giải năm | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáu | 698 485 457 |
Giải bảy | 02 44 33 77 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 9019 6046 7742 |
Giải năm | 9896 |
Giải tư | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
Giải ba | 93693 77085 |
Giải nhì | 58839 |
Giải nhất | 22128 |
Giải đặc biệt | 508714 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 0705 6862 3803 |
Giải năm | 2672 |
Giải tư | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 |
Giải ba | 61125 79331 |
Giải nhì | 27584 |
Giải nhất | 25893 |
Giải đặc biệt | 456669 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 3458 4510 9694 |
Giải năm | 1484 |
Giải tư | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
Giải ba | 95368 52624 |
Giải nhì | 38536 |
Giải nhất | 25085 |
Giải đặc biệt | 399236 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 9951 2627 6931 |
Giải năm | 4245 |
Giải tư | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
Giải ba | 28580 97394 |
Giải nhì | 04060 |
Giải nhất | 62031 |
Giải đặc biệt | 893292 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 7318 8238 5633 |
Giải năm | 5363 |
Giải tư | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải ba | 57023 89302 |
Giải nhì | 49806 |
Giải nhất | 83778 |
Giải đặc biệt | 802913 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 767 |
Giải sáu | 6837 7572 8765 |
Giải năm | 2707 |
Giải tư | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 |
Giải ba | 18456 16016 |
Giải nhì | 55622 |
Giải nhất | 77677 |
Giải đặc biệt | 413022 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 476 |
Bộ số thứ nhất | 2485 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần