Giải ĐB | 01716 |
Giải nhất | 77561 |
Giải nhì | 47720 88355 |
Giải ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tư | 5620 5047 0428 6339 |
Giải năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáu | 663 164 416 |
Giải bảy | 13 07 17 19 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 715 |
Giải sáu | 8808 7579 1614 |
Giải năm | 1202 |
Giải tư | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 |
Giải ba | 59596 42231 |
Giải nhì | 44556 |
Giải nhất | 13873 |
Giải đặc biệt | 497843 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 9870 8106 5410 |
Giải năm | 5938 |
Giải tư | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 |
Giải ba | 52767 49813 |
Giải nhì | 19631 |
Giải nhất | 24009 |
Giải đặc biệt | 285556 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 2175 1619 4485 |
Giải năm | 6983 |
Giải tư | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 |
Giải ba | 29442 79152 |
Giải nhì | 26248 |
Giải nhất | 85054 |
Giải đặc biệt | 749729 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 5604 7911 2351 |
Giải năm | 6373 |
Giải tư | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
Giải ba | 37985 92431 |
Giải nhì | 29482 |
Giải nhất | 80444 |
Giải đặc biệt | 685570 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 5409 4722 4066 |
Giải năm | 4091 |
Giải tư | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
Giải ba | 76715 12340 |
Giải nhì | 35770 |
Giải nhất | 98792 |
Giải đặc biệt | 081806 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 9057 3130 3724 |
Giải năm | 9850 |
Giải tư | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 |
Giải ba | 42857 42938 |
Giải nhì | 35309 |
Giải nhất | 33858 |
Giải đặc biệt | 425171 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 04 |
Bộ số thứ ba | 340 |
Bộ số thứ nhất | 5756 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần