Giải ĐB | 15131 |
Giải nhất | 17201 |
Giải nhì | 23972 59182 |
Giải ba | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tư | 6923 1493 9579 2063 |
Giải năm | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáu | 435 920 911 |
Giải bảy | 12 39 52 71 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 774 |
Giải sáu | 1459 4822 5405 |
Giải năm | 1910 |
Giải tư | 21498 98711 85249 73553 16431 64877 05400 |
Giải ba | 44563 67123 |
Giải nhì | 21747 |
Giải nhất | 11041 |
Giải đặc biệt | 874442 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 7098 8513 0509 |
Giải năm | 0239 |
Giải tư | 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 |
Giải ba | 30233 17306 |
Giải nhì | 34870 |
Giải nhất | 16682 |
Giải đặc biệt | 579838 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 3445 1577 6116 |
Giải năm | 6801 |
Giải tư | 56263 34133 21225 02892 18524 97574 41171 |
Giải ba | 68032 93716 |
Giải nhì | 91881 |
Giải nhất | 70045 |
Giải đặc biệt | 057647 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 9577 8533 6774 |
Giải năm | 1094 |
Giải tư | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
Giải ba | 50311 36651 |
Giải nhì | 97745 |
Giải nhất | 25325 |
Giải đặc biệt | 547014 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 2748 8440 0432 |
Giải năm | 5665 |
Giải tư | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 |
Giải ba | 74364 90783 |
Giải nhì | 64688 |
Giải nhất | 30903 |
Giải đặc biệt | 413452 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 0543 5552 9080 |
Giải năm | 4146 |
Giải tư | 28991 56049 07763 10994 51461 26490 70375 |
Giải ba | 01648 32727 |
Giải nhì | 06706 |
Giải nhất | 01673 |
Giải đặc biệt | 090154 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 50 |
Bộ số thứ ba | 317 |
Bộ số thứ nhất | 8350 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần