| Giải ĐB | 37110 |
| Giải nhất | 61647 |
| Giải nhì | 64872 28185 |
| Giải ba | 85265 98046 02097 74307 17403 66045 |
| Giải tư | 7617 5402 5377 1693 |
| Giải năm | 9499 4650 5471 6154 3210 1800 |
| Giải sáu | 676 668 264 |
| Giải bảy | 40 07 52 95 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 730 |
| Giải sáu | 9295 3617 3490 |
| Giải năm | 8272 |
| Giải tư | 25007 15566 13024 95412 43629 69445 11763 |
| Giải ba | 60721 02706 |
| Giải nhì | 36960 |
| Giải nhất | 82822 |
| Giải đặc biệt | 936940 |
| Giải tám | 40 |
| Giải bảy | 601 |
| Giải sáu | 7871 6382 8065 |
| Giải năm | 3862 |
| Giải tư | 05319 54813 86450 68298 08204 78213 08603 |
| Giải ba | 85786 71995 |
| Giải nhì | 94017 |
| Giải nhất | 16051 |
| Giải đặc biệt | 994908 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 009 |
| Giải sáu | 0246 1308 3477 |
| Giải năm | 4931 |
| Giải tư | 05769 07167 38034 29736 98141 42819 05476 |
| Giải ba | 44622 97108 |
| Giải nhì | 30009 |
| Giải nhất | 94063 |
| Giải đặc biệt | 491921 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 013 |
| Giải sáu | 1366 9376 4720 |
| Giải năm | 4842 |
| Giải tư | 92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
| Giải ba | 03341 93043 |
| Giải nhì | 84767 |
| Giải nhất | 09268 |
| Giải đặc biệt | 940335 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 313 |
| Giải sáu | 2150 0436 9922 |
| Giải năm | 6403 |
| Giải tư | 39440 63411 39313 67901 11229 36899 54189 |
| Giải ba | 72737 13959 |
| Giải nhì | 42614 |
| Giải nhất | 65293 |
| Giải đặc biệt | 439805 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 13 |
| Bộ số thứ ba | 170 |
| Bộ số thứ nhất | 8379 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần