Giải ĐB | 02867 |
Giải nhất | 96545 |
Giải nhì | 34696 58670 |
Giải ba | 96019 92635 81797 49057 81140 60633 |
Giải tư | 1182 0483 1342 5126 |
Giải năm | 3926 2100 2630 4813 3914 5214 |
Giải sáu | 777 921 454 |
Giải bảy | 71 54 39 84 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 318 |
Giải sáu | 8214 3450 9522 |
Giải năm | 4262 |
Giải tư | 32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
Giải ba | 91582 86806 |
Giải nhì | 78451 |
Giải nhất | 19551 |
Giải đặc biệt | 177359 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 1803 1934 4670 |
Giải năm | 7150 |
Giải tư | 15726 40232 42465 60592 70378 73425 50849 |
Giải ba | 17303 11851 |
Giải nhì | 23200 |
Giải nhất | 48441 |
Giải đặc biệt | 081557 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 3180 1402 3026 |
Giải năm | 9321 |
Giải tư | 84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 |
Giải ba | 86311 16219 |
Giải nhì | 73683 |
Giải nhất | 81273 |
Giải đặc biệt | 401394 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 9436 3024 1030 |
Giải năm | 0018 |
Giải tư | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
Giải ba | 33945 28005 |
Giải nhì | 77707 |
Giải nhất | 07683 |
Giải đặc biệt | 739909 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 130 |
Giải sáu | 9401 1186 4947 |
Giải năm | 8743 |
Giải tư | 10168 69443 62369 83120 66422 78046 68248 |
Giải ba | 82930 17018 |
Giải nhì | 93223 |
Giải nhất | 76120 |
Giải đặc biệt | 992420 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 925 |
Bộ số thứ nhất | 2726 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần