Giải ĐB | 66103 |
Giải nhất | 27160 |
Giải nhì | 68035 90974 |
Giải ba | 16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
Giải tư | 1026 6369 5971 3693 |
Giải năm | 5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
Giải sáu | 741 391 001 |
Giải bảy | 66 64 30 89 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 705 |
Giải sáu | 0343 7554 1018 |
Giải năm | 4631 |
Giải tư | 26516 63376 06502 45343 48435 57088 00219 |
Giải ba | 05767 64579 |
Giải nhì | 54878 |
Giải nhất | 73015 |
Giải đặc biệt | 628491 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 6161 0599 2775 |
Giải năm | 0684 |
Giải tư | 11757 56596 86362 25733 42463 95784 13877 |
Giải ba | 38055 87724 |
Giải nhì | 40138 |
Giải nhất | 64895 |
Giải đặc biệt | 458973 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 3098 5353 0828 |
Giải năm | 1153 |
Giải tư | 16396 52970 69539 90816 50391 95574 23177 |
Giải ba | 83630 67428 |
Giải nhì | 84827 |
Giải nhất | 83191 |
Giải đặc biệt | 997590 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 2788 2527 1867 |
Giải năm | 6718 |
Giải tư | 39455 51441 82103 85618 68555 83251 17276 |
Giải ba | 05541 60340 |
Giải nhì | 37231 |
Giải nhất | 29506 |
Giải đặc biệt | 852526 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 233 |
Giải sáu | 0330 2243 1904 |
Giải năm | 6873 |
Giải tư | 86062 13052 36820 55883 28200 15606 97257 |
Giải ba | 36805 72561 |
Giải nhì | 82278 |
Giải nhất | 06761 |
Giải đặc biệt | 945466 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 747 |
Bộ số thứ nhất | 2826 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần