Giải ĐB | 11022 |
Giải nhất | 57948 |
Giải nhì | 46157 24971 |
Giải ba | 80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
Giải tư | 2946 4543 1361 3392 |
Giải năm | 6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
Giải sáu | 202 490 952 |
Giải bảy | 45 25 22 82 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 348 |
Giải sáu | 2981 2040 3959 |
Giải năm | 3184 |
Giải tư | 98779 52800 58102 19591 52644 65198 78448 |
Giải ba | 15683 47117 |
Giải nhì | 25465 |
Giải nhất | 84980 |
Giải đặc biệt | 236623 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 5685 4037 3256 |
Giải năm | 6791 |
Giải tư | 83551 87639 10796 59370 17558 45838 83940 |
Giải ba | 06127 90023 |
Giải nhì | 05887 |
Giải nhất | 71953 |
Giải đặc biệt | 352620 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 700 |
Giải sáu | 4279 8084 7220 |
Giải năm | 0954 |
Giải tư | 12612 39408 31173 57595 35403 70760 34157 |
Giải ba | 31345 98877 |
Giải nhì | 83848 |
Giải nhất | 75982 |
Giải đặc biệt | 887202 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 377 |
Giải sáu | 7803 1202 4909 |
Giải năm | 6995 |
Giải tư | 80271 03937 52565 67549 48801 59213 41831 |
Giải ba | 33042 23288 |
Giải nhì | 42570 |
Giải nhất | 37291 |
Giải đặc biệt | 274286 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 9936 6293 5628 |
Giải năm | 0654 |
Giải tư | 86268 40828 47857 59842 36737 05416 35759 |
Giải ba | 67026 37489 |
Giải nhì | 84548 |
Giải nhất | 62355 |
Giải đặc biệt | 281219 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 256 |
Bộ số thứ nhất | 2755 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần