Giải ĐB | 52236 |
Giải nhất | 50212 |
Giải nhì | 47393 84348 |
Giải ba | 85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
Giải tư | 6113 8501 2218 6085 |
Giải năm | 0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
Giải sáu | 602 745 424 |
Giải bảy | 12 01 04 56 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 911 |
Giải sáu | 9164 1174 9377 |
Giải năm | 4854 |
Giải tư | 20046 85456 20864 11498 53665 09797 89245 |
Giải ba | 61621 96065 |
Giải nhì | 41124 |
Giải nhất | 72610 |
Giải đặc biệt | 805535 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 754 |
Giải sáu | 8241 3176 5991 |
Giải năm | 6733 |
Giải tư | 33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 |
Giải ba | 78417 02348 |
Giải nhì | 16901 |
Giải nhất | 79642 |
Giải đặc biệt | 976526 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 301 |
Giải sáu | 9723 1569 9238 |
Giải năm | 5088 |
Giải tư | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
Giải ba | 09767 02067 |
Giải nhì | 07973 |
Giải nhất | 75607 |
Giải đặc biệt | 758459 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 9530 7855 2003 |
Giải năm | 9217 |
Giải tư | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
Giải ba | 60385 76100 |
Giải nhì | 38723 |
Giải nhất | 51048 |
Giải đặc biệt | 492586 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 867 |
Giải sáu | 0673 8761 4501 |
Giải năm | 3930 |
Giải tư | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 |
Giải ba | 62796 99123 |
Giải nhì | 86544 |
Giải nhất | 17886 |
Giải đặc biệt | 445010 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 7473 8441 6469 |
Giải năm | 1337 |
Giải tư | 46907 38472 68891 90862 03389 62655 27181 |
Giải ba | 70499 91557 |
Giải nhì | 82369 |
Giải nhất | 04842 |
Giải đặc biệt | 295216 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 943 |
Bộ số thứ nhất | 0639 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần