| Giải ĐB | 41702 |
| Giải nhất | 18023 |
| Giải nhì | 75633 30292 |
| Giải ba | 95500 49684 22534 96913 53619 69423 |
| Giải tư | 4175 8788 3148 0800 |
| Giải năm | 9727 0788 8233 9301 7988 1557 |
| Giải sáu | 941 607 895 |
| Giải bảy | 92 51 16 12 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 401 |
| Giải sáu | 9467 3034 6692 |
| Giải năm | 0878 |
| Giải tư | 32637 01052 91778 27920 48907 15194 47802 |
| Giải ba | 57887 87503 |
| Giải nhì | 39053 |
| Giải nhất | 13610 |
| Giải đặc biệt | 105201 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 248 |
| Giải sáu | 5762 4112 5336 |
| Giải năm | 7651 |
| Giải tư | 95603 76269 69462 43411 69349 09648 76414 |
| Giải ba | 07002 79750 |
| Giải nhì | 18806 |
| Giải nhất | 90168 |
| Giải đặc biệt | 124809 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 101 |
| Giải sáu | 8814 8651 8243 |
| Giải năm | 3755 |
| Giải tư | 79572 71461 07725 49864 52091 10298 82755 |
| Giải ba | 27171 65424 |
| Giải nhì | 35136 |
| Giải nhất | 11146 |
| Giải đặc biệt | 784251 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 410 |
| Giải sáu | 8655 0260 3710 |
| Giải năm | 4327 |
| Giải tư | 63917 82748 73470 56612 47902 45635 78985 |
| Giải ba | 67653 62103 |
| Giải nhì | 47801 |
| Giải nhất | 44316 |
| Giải đặc biệt | 359857 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 387 |
| Giải sáu | 1803 8470 0581 |
| Giải năm | 0203 |
| Giải tư | 40181 69122 43118 27814 56691 17066 60892 |
| Giải ba | 24746 05667 |
| Giải nhì | 81124 |
| Giải nhất | 15487 |
| Giải đặc biệt | 458108 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 22 |
| Bộ số thứ ba | 416 |
| Bộ số thứ nhất | 1205 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần