| Giải ĐB | 67241 |
| Giải nhất | 56017 |
| Giải nhì | 77028 65457 |
| Giải ba | 26855 69459 76907 87154 23957 26148 |
| Giải tư | 3704 5913 9223 6079 |
| Giải năm | 1874 5668 0874 2328 1610 0403 |
| Giải sáu | 959 645 907 |
| Giải bảy | 42 67 86 95 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 061 |
| Giải sáu | 0898 3943 1718 |
| Giải năm | 7100 |
| Giải tư | 28351 90867 36852 36810 75865 91539 81751 |
| Giải ba | 83349 25563 |
| Giải nhì | 22221 |
| Giải nhất | 81113 |
| Giải đặc biệt | 712692 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 734 |
| Giải sáu | 6632 5971 3432 |
| Giải năm | 4919 |
| Giải tư | 48825 58354 37681 99615 43080 25020 83366 |
| Giải ba | 95027 60769 |
| Giải nhì | 98565 |
| Giải nhất | 76049 |
| Giải đặc biệt | 013110 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 134 |
| Giải sáu | 5589 5993 7533 |
| Giải năm | 4785 |
| Giải tư | 18931 88277 16495 81451 14721 05982 91124 |
| Giải ba | 16974 50224 |
| Giải nhì | 54747 |
| Giải nhất | 27621 |
| Giải đặc biệt | 414494 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 840 |
| Giải sáu | 5464 3748 4171 |
| Giải năm | 8995 |
| Giải tư | 90418 97796 46349 08646 35107 35914 93123 |
| Giải ba | 81507 78093 |
| Giải nhì | 56658 |
| Giải nhất | 56803 |
| Giải đặc biệt | 871869 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 245 |
| Giải sáu | 4922 5596 9942 |
| Giải năm | 5785 |
| Giải tư | 27444 27122 69007 93959 95965 26105 93889 |
| Giải ba | 87585 05520 |
| Giải nhì | 49260 |
| Giải nhất | 55829 |
| Giải đặc biệt | 664207 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 64 |
| Bộ số thứ ba | 625 |
| Bộ số thứ nhất | 6833 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần