| Giải ĐB | 74359 |
| Giải nhất | 76419 |
| Giải nhì | 44101 91993 |
| Giải ba | 86814 15579 14774 67025 52695 36608 |
| Giải tư | 4737 9897 6018 2310 |
| Giải năm | 0033 4518 4652 9490 2301 0141 |
| Giải sáu | 439 273 579 |
| Giải bảy | 68 87 94 97 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 762 |
| Giải sáu | 3444 5066 8551 |
| Giải năm | 2541 |
| Giải tư | 93535 00359 42547 45215 86683 20402 59182 |
| Giải ba | 49198 00478 |
| Giải nhì | 20019 |
| Giải nhất | 03875 |
| Giải đặc biệt | 157108 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 390 |
| Giải sáu | 5495 9407 8154 |
| Giải năm | 2135 |
| Giải tư | 57711 69627 19511 88918 80640 13545 97945 |
| Giải ba | 27236 50849 |
| Giải nhì | 63741 |
| Giải nhất | 06706 |
| Giải đặc biệt | 449587 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 784 |
| Giải sáu | 4446 0943 8195 |
| Giải năm | 4681 |
| Giải tư | 28627 93314 15020 60319 27179 23326 10185 |
| Giải ba | 01202 28582 |
| Giải nhì | 20431 |
| Giải nhất | 45685 |
| Giải đặc biệt | 337591 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 351 |
| Giải sáu | 5143 2712 6645 |
| Giải năm | 3236 |
| Giải tư | 65981 26896 66287 34925 70438 33127 70518 |
| Giải ba | 44242 77818 |
| Giải nhì | 48981 |
| Giải nhất | 46768 |
| Giải đặc biệt | 664584 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 561 |
| Giải sáu | 8789 4785 6344 |
| Giải năm | 9335 |
| Giải tư | 96091 78507 34189 82228 26212 49861 36247 |
| Giải ba | 41401 89871 |
| Giải nhì | 96585 |
| Giải nhất | 50132 |
| Giải đặc biệt | 352934 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 81 |
| Bộ số thứ ba | 968 |
| Bộ số thứ nhất | 2273 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần