Giải ĐB | 05284 |
Giải nhất | 67799 |
Giải nhì | 64046 29695 |
Giải ba | 18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
Giải tư | 0682 8612 9802 9965 |
Giải năm | 2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
Giải sáu | 413 594 104 |
Giải bảy | 52 99 13 36 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 688 |
Giải sáu | 2072 2702 4976 |
Giải năm | 5570 |
Giải tư | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 |
Giải ba | 99064 76035 |
Giải nhì | 14449 |
Giải nhất | 78404 |
Giải đặc biệt | 817084 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 746 |
Giải sáu | 6190 0203 1726 |
Giải năm | 2154 |
Giải tư | 23181 65690 25099 12552 27769 83045 47436 |
Giải ba | 64128 07838 |
Giải nhì | 92698 |
Giải nhất | 27715 |
Giải đặc biệt | 508682 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 8507 5580 2342 |
Giải năm | 7051 |
Giải tư | 04771 59435 65863 51224 32969 66194 58977 |
Giải ba | 22963 85289 |
Giải nhì | 18709 |
Giải nhất | 86985 |
Giải đặc biệt | 628441 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 0665 6250 1518 |
Giải năm | 3452 |
Giải tư | 10398 15009 71750 60208 23908 25369 96480 |
Giải ba | 80420 65931 |
Giải nhì | 62241 |
Giải nhất | 87557 |
Giải đặc biệt | 000313 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 847 |
Giải sáu | 8454 2166 9038 |
Giải năm | 0066 |
Giải tư | 71769 24511 37505 73730 98366 61721 05914 |
Giải ba | 88081 54182 |
Giải nhì | 72891 |
Giải nhất | 55499 |
Giải đặc biệt | 760670 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 785 |
Bộ số thứ nhất | 07 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 18 |
Bộ số thứ năm | 19 |
Bộ số thứ sáu | 20 |
Bộ số thứ nhất | 0718 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần