| Giải ĐB | 56266 |
| Giải nhất | 40927 |
| Giải nhì | 10988 68258 |
| Giải ba | 01367 56330 09769 22259 99819 03458 |
| Giải tư | 4533 7778 3730 6331 |
| Giải năm | 6538 1865 3401 3055 0792 2704 |
| Giải sáu | 892 540 529 |
| Giải bảy | 59 57 19 82 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 052 |
| Giải sáu | 4407 6801 9522 |
| Giải năm | 2036 |
| Giải tư | 23028 72480 80536 20411 26469 54321 27767 |
| Giải ba | 73334 92396 |
| Giải nhì | 34723 |
| Giải nhất | 69105 |
| Giải đặc biệt | 969920 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 540 |
| Giải sáu | 4265 1062 9772 |
| Giải năm | 3884 |
| Giải tư | 52044 87504 51542 18002 06279 61963 39987 |
| Giải ba | 25984 13773 |
| Giải nhì | 96571 |
| Giải nhất | 93298 |
| Giải đặc biệt | 832738 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 937 |
| Giải sáu | 0241 9619 6207 |
| Giải năm | 1841 |
| Giải tư | 37679 80465 97185 76990 13822 54513 75271 |
| Giải ba | 17744 99583 |
| Giải nhì | 16723 |
| Giải nhất | 70715 |
| Giải đặc biệt | 976905 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 969 |
| Giải sáu | 1485 1930 6006 |
| Giải năm | 8865 |
| Giải tư | 14074 82670 19999 17069 71413 54509 47181 |
| Giải ba | 57181 13217 |
| Giải nhì | 50271 |
| Giải nhất | 46514 |
| Giải đặc biệt | 336619 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 479 |
| Giải sáu | 1639 1725 8907 |
| Giải năm | 9415 |
| Giải tư | 75453 00103 16443 98568 48837 83969 58240 |
| Giải ba | 27800 27027 |
| Giải nhì | 00812 |
| Giải nhất | 39345 |
| Giải đặc biệt | 931077 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 71 |
| Bộ số thứ ba | 556 |
| Bộ số thứ nhất | 01 |
| Bộ số thứ hai | 02 |
| Bộ số thứ ba | 23 |
| Bộ số thứ tư | 24 |
| Bộ số thứ năm | 28 |
| Bộ số thứ sáu | 29 |
| Bộ số thứ nhất | 0014 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần