| Giải ĐB | 61349 | 
| Giải nhất | 80519 | 
| Giải nhì | 38571 21641 | 
| Giải ba | 62016 92701 11036 60412 46747 68260 | 
| Giải tư | 6442 1895 2197 1773 | 
| Giải năm | 1829 3623 1926 2533 2510 1072 | 
| Giải sáu | 101 988 877 | 
| Giải bảy | 22 64 95 39 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 723 | 
| Giải sáu | 3077 8183 0753 | 
| Giải năm | 4809 | 
| Giải tư | 51518 94398 58719 10917 34843 40668 08779 | 
| Giải ba | 64864 01902 | 
| Giải nhì | 98163 | 
| Giải nhất | 47257 | 
| Giải đặc biệt | 234348 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 088 | 
| Giải sáu | 9338 9661 6128 | 
| Giải năm | 9623 | 
| Giải tư | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 
| Giải ba | 63165 17141 | 
| Giải nhì | 05729 | 
| Giải nhất | 82450 | 
| Giải đặc biệt | 595225 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 563 | 
| Giải sáu | 1137 1528 5386 | 
| Giải năm | 5272 | 
| Giải tư | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 | 
| Giải ba | 06851 41914 | 
| Giải nhì | 00101 | 
| Giải nhất | 38016 | 
| Giải đặc biệt | 062580 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 258 | 
| Giải sáu | 4881 1195 5844 | 
| Giải năm | 0043 | 
| Giải tư | 25331 34904 58306 83851 40126 38718 09110 | 
| Giải ba | 45695 58168 | 
| Giải nhì | 99222 | 
| Giải nhất | 98935 | 
| Giải đặc biệt | 379063 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 155 | 
| Giải sáu | 7192 1231 7312 | 
| Giải năm | 3639 | 
| Giải tư | 36482 98775 51363 24736 85040 13321 09779 | 
| Giải ba | 66571 35283 | 
| Giải nhì | 59690 | 
| Giải nhất | 41612 | 
| Giải đặc biệt | 345994 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 23 | 
| Bộ số thứ ba | 249 | 
| Bộ số thứ nhất | 2362 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần