| Giải ĐB | 86317 |
| Giải nhất | 12274 |
| Giải nhì | 88441 84090 |
| Giải ba | 61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
| Giải tư | 7610 3964 0958 7772 |
| Giải năm | 5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
| Giải sáu | 383 948 701 |
| Giải bảy | 21 31 35 40 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 202 |
| Giải sáu | 1951 0210 4765 |
| Giải năm | 7342 |
| Giải tư | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 |
| Giải ba | 85773 64955 |
| Giải nhì | 04077 |
| Giải nhất | 00529 |
| Giải đặc biệt | 990612 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 236 |
| Giải sáu | 9223 8568 0596 |
| Giải năm | 8568 |
| Giải tư | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 |
| Giải ba | 47519 66506 |
| Giải nhì | 29107 |
| Giải nhất | 29852 |
| Giải đặc biệt | 206454 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 463 |
| Giải sáu | 0863 6821 3218 |
| Giải năm | 1851 |
| Giải tư | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
| Giải ba | 53564 26248 |
| Giải nhì | 09051 |
| Giải nhất | 47303 |
| Giải đặc biệt | 314947 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 554 |
| Giải sáu | 4054 6790 3069 |
| Giải năm | 4915 |
| Giải tư | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
| Giải ba | 02023 20320 |
| Giải nhì | 68320 |
| Giải nhất | 17125 |
| Giải đặc biệt | 634690 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 356 |
| Giải sáu | 9858 6632 8132 |
| Giải năm | 5648 |
| Giải tư | 38356 56673 37850 26498 85916 02022 57148 |
| Giải ba | 74189 23789 |
| Giải nhì | 26537 |
| Giải nhất | 79579 |
| Giải đặc biệt | 158611 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 43 |
| Bộ số thứ ba | 094 |
| Bộ số thứ nhất | 1664 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần