| Giải ĐB | 55886 | 
| Giải nhất | 88930 | 
| Giải nhì | 64361 57913 | 
| Giải ba | 59974 65877 72267 17766 64757 05955 | 
| Giải tư | 6416 2257 7256 8077 | 
| Giải năm | 4068 9923 3342 2980 6080 7315 | 
| Giải sáu | 662 060 707 | 
| Giải bảy | 69 27 05 98 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 701 | 
| Giải sáu | 7143 1659 0365 | 
| Giải năm | 0950 | 
| Giải tư | 34415 84878 99022 82241 00360 26564 28528 | 
| Giải ba | 40594 02471 | 
| Giải nhì | 12591 | 
| Giải nhất | 01825 | 
| Giải đặc biệt | 114979 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 273 | 
| Giải sáu | 6976 8272 0287 | 
| Giải năm | 6091 | 
| Giải tư | 20069 56967 53418 06709 26387 46364 95491 | 
| Giải ba | 06022 66050 | 
| Giải nhì | 46367 | 
| Giải nhất | 91267 | 
| Giải đặc biệt | 036168 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 280 | 
| Giải sáu | 0552 6332 6050 | 
| Giải năm | 7187 | 
| Giải tư | 63119 06733 81520 52941 64198 77360 07406 | 
| Giải ba | 81837 71637 | 
| Giải nhì | 77326 | 
| Giải nhất | 47908 | 
| Giải đặc biệt | 058037 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 407 | 
| Giải sáu | 5467 5036 0120 | 
| Giải năm | 7195 | 
| Giải tư | 96127 66522 47003 48863 10558 31449 28929 | 
| Giải ba | 89688 37499 | 
| Giải nhì | 31879 | 
| Giải nhất | 04578 | 
| Giải đặc biệt | 002268 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 166 | 
| Giải sáu | 6335 0076 3973 | 
| Giải năm | 2210 | 
| Giải tư | 23909 27696 13713 67199 17764 56498 11013 | 
| Giải ba | 14533 59238 | 
| Giải nhì | 47381 | 
| Giải nhất | 83783 | 
| Giải đặc biệt | 293580 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 26 | 
| Bộ số thứ ba | 951 | 
| Bộ số thứ nhất | 2352 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần