Giải ĐB | 46384 |
Giải nhất | 25306 |
Giải nhì | 69864 13585 |
Giải ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
Giải tư | 8470 5095 0718 6124 |
Giải năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
Giải sáu | 772 095 306 |
Giải bảy | 78 90 92 74 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 003 |
Giải sáu | 7103 6611 2255 |
Giải năm | 0623 |
Giải tư | 50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
Giải ba | 71198 09626 |
Giải nhì | 68680 |
Giải nhất | 80347 |
Giải đặc biệt | 243220 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 537 |
Giải sáu | 3532 0166 0041 |
Giải năm | 2789 |
Giải tư | 99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 |
Giải ba | 82935 85598 |
Giải nhì | 84097 |
Giải nhất | 53451 |
Giải đặc biệt | 834776 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 5566 5520 4530 |
Giải năm | 1045 |
Giải tư | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 |
Giải ba | 40627 93575 |
Giải nhì | 13163 |
Giải nhất | 80340 |
Giải đặc biệt | 707749 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 626 |
Giải sáu | 7464 7128 8159 |
Giải năm | 1138 |
Giải tư | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
Giải ba | 95958 21934 |
Giải nhì | 03372 |
Giải nhất | 20423 |
Giải đặc biệt | 954332 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 029 |
Giải sáu | 3687 2198 4382 |
Giải năm | 3588 |
Giải tư | 28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 |
Giải ba | 77703 90679 |
Giải nhì | 64045 |
Giải nhất | 56768 |
Giải đặc biệt | 274123 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 138 |
Bộ số thứ nhất | 1195 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần