| Giải ĐB | 78645 |
| Giải nhất | 59320 |
| Giải nhì | 60922 13571 |
| Giải ba | 98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
| Giải tư | 5148 3989 1540 4501 |
| Giải năm | 7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
| Giải sáu | 702 963 616 |
| Giải bảy | 54 12 11 48 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 609 |
| Giải sáu | 1829 1720 7301 |
| Giải năm | 7735 |
| Giải tư | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 |
| Giải ba | 71746 43211 |
| Giải nhì | 87192 |
| Giải nhất | 87668 |
| Giải đặc biệt | 202497 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 618 |
| Giải sáu | 2501 2337 4055 |
| Giải năm | 4515 |
| Giải tư | 12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 |
| Giải ba | 51310 84078 |
| Giải nhì | 59545 |
| Giải nhất | 78498 |
| Giải đặc biệt | 442749 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 393 |
| Giải sáu | 1776 0436 8279 |
| Giải năm | 9655 |
| Giải tư | 32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
| Giải ba | 32666 71138 |
| Giải nhì | 90668 |
| Giải nhất | 11544 |
| Giải đặc biệt | 658093 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 834 |
| Giải sáu | 4174 6280 1953 |
| Giải năm | 2661 |
| Giải tư | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
| Giải ba | 34356 05675 |
| Giải nhì | 73186 |
| Giải nhất | 07336 |
| Giải đặc biệt | 290538 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 264 |
| Giải sáu | 4456 0490 1452 |
| Giải năm | 2510 |
| Giải tư | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 |
| Giải ba | 74920 11415 |
| Giải nhì | 45567 |
| Giải nhất | 62085 |
| Giải đặc biệt | 570616 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 19 |
| Bộ số thứ ba | 751 |
| Bộ số thứ nhất | 7190 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần