Giải ĐB | 32505 |
Giải nhất | 41658 |
Giải nhì | 88892 35125 |
Giải ba | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tư | 4080 1548 3942 0562 |
Giải năm | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáu | 004 259 056 |
Giải bảy | 98 79 69 29 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 8355 5535 0769 |
Giải năm | 0911 |
Giải tư | 28751 76819 88605 09325 46423 98677 32273 |
Giải ba | 32011 82403 |
Giải nhì | 73630 |
Giải nhất | 07930 |
Giải đặc biệt | 640806 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 3357 7305 3161 |
Giải năm | 8597 |
Giải tư | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 |
Giải ba | 03700 20858 |
Giải nhì | 57985 |
Giải nhất | 13145 |
Giải đặc biệt | 480954 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 9481 4205 3435 |
Giải năm | 0094 |
Giải tư | 73824 69236 69332 94952 18179 44811 83333 |
Giải ba | 76495 91810 |
Giải nhì | 77628 |
Giải nhất | 13558 |
Giải đặc biệt | 167460 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 906 |
Giải sáu | 7661 1519 7975 |
Giải năm | 8099 |
Giải tư | 41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 |
Giải ba | 14147 37593 |
Giải nhì | 14818 |
Giải nhất | 64859 |
Giải đặc biệt | 699189 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 661 |
Giải sáu | 0442 5248 8894 |
Giải năm | 1753 |
Giải tư | 71622 69178 72062 86604 32267 73765 79054 |
Giải ba | 75373 14530 |
Giải nhì | 20512 |
Giải nhất | 13854 |
Giải đặc biệt | 842374 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 420 |
Giải sáu | 4867 5797 2941 |
Giải năm | 0310 |
Giải tư | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 |
Giải ba | 11425 70915 |
Giải nhì | 45858 |
Giải nhất | 82355 |
Giải đặc biệt | 096372 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 29 |
Bộ số thứ ba | 449 |
Bộ số thứ nhất | 1829 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần