Giải ĐB | 93093 |
Giải nhất | 19538 |
Giải nhì | 79022 49827 |
Giải ba | 44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
Giải tư | 9562 1906 3796 9453 |
Giải năm | 5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
Giải sáu | 794 635 287 |
Giải bảy | 19 02 14 86 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 3092 6376 0255 |
Giải năm | 4910 |
Giải tư | 77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 |
Giải ba | 35543 84534 |
Giải nhì | 71448 |
Giải nhất | 49485 |
Giải đặc biệt | 310905 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 966 |
Giải sáu | 6123 4656 4390 |
Giải năm | 2189 |
Giải tư | 79255 45174 22017 26485 36097 96806 69577 |
Giải ba | 27070 83446 |
Giải nhì | 60728 |
Giải nhất | 88754 |
Giải đặc biệt | 959125 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 043 |
Giải sáu | 4455 9309 4922 |
Giải năm | 8570 |
Giải tư | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 |
Giải ba | 47702 70381 |
Giải nhì | 98609 |
Giải nhất | 92208 |
Giải đặc biệt | 556433 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 9357 2668 3318 |
Giải năm | 6790 |
Giải tư | 20837 23401 20753 73686 87602 27570 49199 |
Giải ba | 81376 93781 |
Giải nhì | 96891 |
Giải nhất | 70684 |
Giải đặc biệt | 425471 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4872 2529 0075 |
Giải năm | 9209 |
Giải tư | 04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
Giải ba | 88063 38790 |
Giải nhì | 08736 |
Giải nhất | 62060 |
Giải đặc biệt | 444846 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 222 |
Giải sáu | 6960 6864 7817 |
Giải năm | 5958 |
Giải tư | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 |
Giải ba | 78219 91375 |
Giải nhì | 81162 |
Giải nhất | 13308 |
Giải đặc biệt | 565089 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 459 |
Bộ số thứ nhất | 4590 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần