Giải ĐB | 55431 |
Giải nhất | 77267 |
Giải nhì | 00522 27414 |
Giải ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
Giải tư | 7601 7982 6403 4639 |
Giải năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
Giải sáu | 388 349 939 |
Giải bảy | 18 64 63 13 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 1335 1952 2119 |
Giải năm | 5535 |
Giải tư | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
Giải ba | 02799 29760 |
Giải nhì | 71339 |
Giải nhất | 54443 |
Giải đặc biệt | 910609 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 730 |
Giải sáu | 3320 6210 1307 |
Giải năm | 5905 |
Giải tư | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
Giải ba | 03532 09967 |
Giải nhì | 45935 |
Giải nhất | 89326 |
Giải đặc biệt | 635811 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 0855 7113 0549 |
Giải năm | 9322 |
Giải tư | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
Giải ba | 82657 81492 |
Giải nhì | 48096 |
Giải nhất | 11610 |
Giải đặc biệt | 086145 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 6819 3118 3836 |
Giải năm | 7771 |
Giải tư | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
Giải ba | 50129 94795 |
Giải nhì | 08020 |
Giải nhất | 80235 |
Giải đặc biệt | 990167 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 265 |
Giải sáu | 4769 8740 4682 |
Giải năm | 6331 |
Giải tư | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
Giải ba | 87871 12980 |
Giải nhì | 76727 |
Giải nhất | 62453 |
Giải đặc biệt | 464117 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 8285 5211 0281 |
Giải năm | 8733 |
Giải tư | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
Giải ba | 64687 64802 |
Giải nhì | 53557 |
Giải nhất | 40659 |
Giải đặc biệt | 414541 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 532 |
Bộ số thứ nhất | 3692 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần