| Giải ĐB | 05042 |
| Giải nhất | 66900 |
| Giải nhì | 03482 31797 |
| Giải ba | 17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
| Giải tư | 0057 0505 1535 7952 |
| Giải năm | 1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
| Giải sáu | 827 732 174 |
| Giải bảy | 54 06 81 61 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 994 |
| Giải sáu | 5605 7897 7925 |
| Giải năm | 9104 |
| Giải tư | 11717 12678 83044 25710 76925 19691 91689 |
| Giải ba | 82844 25370 |
| Giải nhì | 58553 |
| Giải nhất | 86678 |
| Giải đặc biệt | 795603 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 006 |
| Giải sáu | 9645 2431 1019 |
| Giải năm | 6773 |
| Giải tư | 80403 62023 60267 67615 56699 12725 60614 |
| Giải ba | 23231 94622 |
| Giải nhì | 32696 |
| Giải nhất | 70147 |
| Giải đặc biệt | 158362 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 489 |
| Giải sáu | 5244 5675 5220 |
| Giải năm | 7988 |
| Giải tư | 15241 35712 53527 87608 41983 50456 38508 |
| Giải ba | 61754 64989 |
| Giải nhì | 67482 |
| Giải nhất | 00025 |
| Giải đặc biệt | 643965 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 117 |
| Giải sáu | 4754 4672 3423 |
| Giải năm | 1412 |
| Giải tư | 46083 62237 59355 69196 87407 79132 83255 |
| Giải ba | 66566 12607 |
| Giải nhì | 02167 |
| Giải nhất | 12958 |
| Giải đặc biệt | 938429 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 795 |
| Giải sáu | 6725 9395 4702 |
| Giải năm | 5212 |
| Giải tư | 96019 15488 47850 11511 68213 30183 28780 |
| Giải ba | 20841 12471 |
| Giải nhì | 06069 |
| Giải nhất | 29495 |
| Giải đặc biệt | 359693 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 42 |
| Bộ số thứ ba | 614 |
| Bộ số thứ nhất | 6125 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần