Giải ĐB | 78819 |
Giải nhất | 34809 |
Giải nhì | 11946 98103 |
Giải ba | 74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
Giải tư | 4978 9239 1574 5773 |
Giải năm | 9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
Giải sáu | 141 518 573 |
Giải bảy | 59 19 00 78 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 568 |
Giải sáu | 4921 1850 3250 |
Giải năm | 7376 |
Giải tư | 42045 77305 29396 64452 12321 19712 88622 |
Giải ba | 81624 22161 |
Giải nhì | 58239 |
Giải nhất | 18666 |
Giải đặc biệt | 099709 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 3401 5651 7723 |
Giải năm | 8213 |
Giải tư | 28839 76303 82887 79326 10330 01888 81303 |
Giải ba | 80496 18335 |
Giải nhì | 78134 |
Giải nhất | 51153 |
Giải đặc biệt | 038280 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 484 |
Giải sáu | 2411 1191 0169 |
Giải năm | 1669 |
Giải tư | 31383 03086 10210 70330 80945 43095 52094 |
Giải ba | 73633 31209 |
Giải nhì | 83994 |
Giải nhất | 07915 |
Giải đặc biệt | 389672 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 0715 6115 7273 |
Giải năm | 1416 |
Giải tư | 74189 07530 73981 10442 62295 93407 99203 |
Giải ba | 24461 64261 |
Giải nhì | 20352 |
Giải nhất | 86127 |
Giải đặc biệt | 188864 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 8665 4525 5699 |
Giải năm | 2893 |
Giải tư | 80722 29081 66553 87967 26128 22091 50269 |
Giải ba | 83007 69917 |
Giải nhì | 53059 |
Giải nhất | 62464 |
Giải đặc biệt | 013099 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 227 |
Bộ số thứ nhất | 2556 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần