| Giải ĐB | 27298 | 
| Giải nhất | 91982 | 
| Giải nhì | 77118 97508 | 
| Giải ba | 77150 83797 45298 91081 28951 79440 | 
| Giải tư | 2982 1536 4939 6112 | 
| Giải năm | 9377 1367 8442 9625 1141 7384 | 
| Giải sáu | 826 398 337 | 
| Giải bảy | 78 93 87 66 | 
| Giải tám | 93 | 
| Giải bảy | 610 | 
| Giải sáu | 4189 7592 9048 | 
| Giải năm | 5418 | 
| Giải tư | 34575 48837 05688 76147 74738 03367 63511 | 
| Giải ba | 97215 27477 | 
| Giải nhì | 50851 | 
| Giải nhất | 45763 | 
| Giải đặc biệt | 872720 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 781 | 
| Giải sáu | 4802 6704 3728 | 
| Giải năm | 4136 | 
| Giải tư | 99501 28678 85801 38139 07764 41261 17800 | 
| Giải ba | 24760 04564 | 
| Giải nhì | 99617 | 
| Giải nhất | 22406 | 
| Giải đặc biệt | 567574 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 332 | 
| Giải sáu | 8871 4781 0403 | 
| Giải năm | 3289 | 
| Giải tư | 90227 16260 18248 01523 82561 71678 28384 | 
| Giải ba | 83071 48855 | 
| Giải nhì | 01699 | 
| Giải nhất | 46806 | 
| Giải đặc biệt | 542977 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 502 | 
| Giải sáu | 1110 3017 4858 | 
| Giải năm | 4514 | 
| Giải tư | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 | 
| Giải ba | 89775 34932 | 
| Giải nhì | 79589 | 
| Giải nhất | 01899 | 
| Giải đặc biệt | 216899 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 977 | 
| Giải sáu | 8951 7627 9004 | 
| Giải năm | 7004 | 
| Giải tư | 18716 03331 45198 92411 82906 41277 47044 | 
| Giải ba | 96629 02579 | 
| Giải nhì | 57530 | 
| Giải nhất | 50219 | 
| Giải đặc biệt | 454623 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 79 | 
| Bộ số thứ ba | 060 | 
| Bộ số thứ nhất | 8183 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần