Giải ĐB | 04093 |
Giải nhất | 51457 |
Giải nhì | 29485 11161 |
Giải ba | 79626 58052 46399 46795 33274 08210 |
Giải tư | 2990 7622 1306 0513 |
Giải năm | 4595 0986 6083 6982 6407 4489 |
Giải sáu | 826 697 140 |
Giải bảy | 14 32 84 00 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 258 |
Giải sáu | 5187 3908 5112 |
Giải năm | 0459 |
Giải tư | 83886 03553 69797 72808 59825 14731 60488 |
Giải ba | 30148 16543 |
Giải nhì | 20595 |
Giải nhất | 57432 |
Giải đặc biệt | 881693 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 2546 2081 1590 |
Giải năm | 7183 |
Giải tư | 42981 68914 46479 04551 13837 45071 31928 |
Giải ba | 54616 47084 |
Giải nhì | 36774 |
Giải nhất | 90977 |
Giải đặc biệt | 202672 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 9606 7690 4835 |
Giải năm | 1208 |
Giải tư | 71528 16431 90324 26678 68897 98402 06714 |
Giải ba | 55952 90602 |
Giải nhì | 61372 |
Giải nhất | 31228 |
Giải đặc biệt | 321311 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 385 |
Giải sáu | 0009 0538 2810 |
Giải năm | 0703 |
Giải tư | 65148 98768 35253 83868 82868 93087 85802 |
Giải ba | 22360 69325 |
Giải nhì | 61433 |
Giải nhất | 57158 |
Giải đặc biệt | 479837 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 825 |
Giải sáu | 7150 9742 7707 |
Giải năm | 4819 |
Giải tư | 02353 00807 04170 31356 61609 31367 55161 |
Giải ba | 34975 55951 |
Giải nhì | 89801 |
Giải nhất | 62790 |
Giải đặc biệt | 985859 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 01 |
Bộ số thứ ba | 162 |
Bộ số thứ nhất | 6840 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần