Giải ĐB | 95541 |
Giải nhất | 87314 |
Giải nhì | 18334 90509 |
Giải ba | 94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
Giải tư | 5052 7310 3589 4889 |
Giải năm | 6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
Giải sáu | 202 027 809 |
Giải bảy | 58 96 48 87 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 0562 1818 5133 |
Giải năm | 0435 |
Giải tư | 89316 80939 45766 27599 19650 12417 63898 |
Giải ba | 24879 87443 |
Giải nhì | 35563 |
Giải nhất | 54503 |
Giải đặc biệt | 840287 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 713 |
Giải sáu | 9738 4247 3341 |
Giải năm | 4166 |
Giải tư | 17201 41076 42933 69353 95497 63432 40466 |
Giải ba | 22368 25686 |
Giải nhì | 61383 |
Giải nhất | 75063 |
Giải đặc biệt | 609893 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 7186 0007 4333 |
Giải năm | 3974 |
Giải tư | 82749 85055 68266 18651 49674 26252 68129 |
Giải ba | 89796 91726 |
Giải nhì | 34906 |
Giải nhất | 10691 |
Giải đặc biệt | 277193 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 8525 2960 1689 |
Giải năm | 7447 |
Giải tư | 35924 90653 32293 93279 02438 97696 79262 |
Giải ba | 83506 24384 |
Giải nhì | 32401 |
Giải nhất | 44235 |
Giải đặc biệt | 876428 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 9299 8674 2283 |
Giải năm | 5076 |
Giải tư | 40705 63204 62248 33838 73935 66607 57351 |
Giải ba | 31981 32355 |
Giải nhì | 08571 |
Giải nhất | 82639 |
Giải đặc biệt | 563044 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 58 |
Bộ số thứ ba | 165 |
Bộ số thứ nhất | 3298 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần