Giải ĐB | 97711 |
Giải nhất | 12267 |
Giải nhì | 16032 77137 |
Giải ba | 81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
Giải tư | 1831 7410 8361 6474 |
Giải năm | 1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
Giải sáu | 151 741 001 |
Giải bảy | 35 42 99 86 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 6215 2889 6395 |
Giải năm | 2384 |
Giải tư | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 |
Giải ba | 73054 12563 |
Giải nhì | 88868 |
Giải nhất | 10498 |
Giải đặc biệt | 390589 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 242 |
Giải sáu | 0903 0063 5873 |
Giải năm | 7490 |
Giải tư | 93760 80385 46865 59946 04433 74495 79280 |
Giải ba | 66303 07843 |
Giải nhì | 53702 |
Giải nhất | 58759 |
Giải đặc biệt | 847734 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 6604 7940 9625 |
Giải năm | 5640 |
Giải tư | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 |
Giải ba | 43133 19033 |
Giải nhì | 58847 |
Giải nhất | 26831 |
Giải đặc biệt | 766683 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 810 |
Giải sáu | 7102 0545 7716 |
Giải năm | 1173 |
Giải tư | 55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547 |
Giải ba | 75414 42125 |
Giải nhì | 28877 |
Giải nhất | 26027 |
Giải đặc biệt | 907021 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 1155 3554 2347 |
Giải năm | 6219 |
Giải tư | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
Giải ba | 25746 38803 |
Giải nhì | 14716 |
Giải nhất | 07000 |
Giải đặc biệt | 314952 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 748 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 15 |
Bộ số thứ ba | 21 |
Bộ số thứ tư | 22 |
Bộ số thứ năm | 34 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 3446 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần