| Giải ĐB | 71563 | 
| Giải nhất | 34966 | 
| Giải nhì | 82444 88918 | 
| Giải ba | 19442 42175 33393 61638 48266 99851 | 
| Giải tư | 0670 4018 8498 9732 | 
| Giải năm | 1710 5371 2326 7835 0402 7765 | 
| Giải sáu | 271 076 010 | 
| Giải bảy | 52 27 48 33 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 766 | 
| Giải sáu | 7864 8308 1415 | 
| Giải năm | 8026 | 
| Giải tư | 97059 66582 83429 60463 52817 96013 91792 | 
| Giải ba | 05881 82492 | 
| Giải nhì | 78464 | 
| Giải nhất | 52005 | 
| Giải đặc biệt | 751246 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 165 | 
| Giải sáu | 4438 4365 7948 | 
| Giải năm | 0799 | 
| Giải tư | 05076 32909 24149 41236 76377 13649 85822 | 
| Giải ba | 03409 78065 | 
| Giải nhì | 82582 | 
| Giải nhất | 19140 | 
| Giải đặc biệt | 815591 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 559 | 
| Giải sáu | 6482 8062 8064 | 
| Giải năm | 4131 | 
| Giải tư | 23773 44036 83674 19842 33241 99545 65378 | 
| Giải ba | 67552 83286 | 
| Giải nhì | 63946 | 
| Giải nhất | 16624 | 
| Giải đặc biệt | 068705 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 733 | 
| Giải sáu | 7290 4080 0220 | 
| Giải năm | 5191 | 
| Giải tư | 42210 42653 51762 73219 30450 88753 38603 | 
| Giải ba | 88622 16226 | 
| Giải nhì | 90074 | 
| Giải nhất | 27310 | 
| Giải đặc biệt | 169976 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 805 | 
| Giải sáu | 5266 1856 3746 | 
| Giải năm | 4883 | 
| Giải tư | 00879 67230 36713 36440 28055 76195 54087 | 
| Giải ba | 44427 87955 | 
| Giải nhì | 48504 | 
| Giải nhất | 94644 | 
| Giải đặc biệt | 111717 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 283 | 
| Bộ số thứ nhất | 9896 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần