| Giải ĐB | 90064 |
| Giải nhất | 85688 |
| Giải nhì | 57208 01582 |
| Giải ba | 38169 82509 35688 70502 97068 34555 |
| Giải tư | 3075 1292 3925 5490 |
| Giải năm | 4097 2054 8677 4047 2922 0614 |
| Giải sáu | 938 623 809 |
| Giải bảy | 92 07 12 14 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 752 |
| Giải sáu | 8062 8909 7472 |
| Giải năm | 5275 |
| Giải tư | 76572 83897 12464 08258 01153 52821 52136 |
| Giải ba | 29279 99802 |
| Giải nhì | 66260 |
| Giải nhất | 97722 |
| Giải đặc biệt | 457372 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 589 |
| Giải sáu | 4766 3936 5375 |
| Giải năm | 1019 |
| Giải tư | 11629 96049 76293 53599 84175 72766 23130 |
| Giải ba | 17251 68695 |
| Giải nhì | 15650 |
| Giải nhất | 91727 |
| Giải đặc biệt | 677823 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 758 |
| Giải sáu | 9887 2701 8494 |
| Giải năm | 5768 |
| Giải tư | 89494 64947 95832 82992 43272 53510 13047 |
| Giải ba | 42804 45834 |
| Giải nhì | 50575 |
| Giải nhất | 52956 |
| Giải đặc biệt | 223681 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 294 |
| Giải sáu | 0227 0430 9433 |
| Giải năm | 2723 |
| Giải tư | 60159 44375 74478 74598 97483 97991 35446 |
| Giải ba | 84685 02914 |
| Giải nhì | 10996 |
| Giải nhất | 82760 |
| Giải đặc biệt | 816978 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 675 |
| Giải sáu | 1274 4805 0197 |
| Giải năm | 4052 |
| Giải tư | 71472 02031 01158 98915 41178 12983 96014 |
| Giải ba | 74744 07328 |
| Giải nhì | 41584 |
| Giải nhất | 60094 |
| Giải đặc biệt | 596030 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 90 |
| Bộ số thứ ba | 557 |
| Bộ số thứ nhất | 5727 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần