Giải ĐB | 97420 |
Giải nhất | 62976 |
Giải nhì | 27803 11950 |
Giải ba | 23770 54417 55999 91552 41424 49853 |
Giải tư | 9831 7559 3632 5495 |
Giải năm | 1973 9950 9703 5003 3317 8155 |
Giải sáu | 006 441 643 |
Giải bảy | 30 42 05 06 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 070 |
Giải sáu | 7879 8441 9411 |
Giải năm | 4375 |
Giải tư | 28681 40403 25087 14758 31569 09018 31220 |
Giải ba | 48420 17952 |
Giải nhì | 00563 |
Giải nhất | 74350 |
Giải đặc biệt | 185478 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 013 |
Giải sáu | 3970 7442 0553 |
Giải năm | 0646 |
Giải tư | 83500 15071 60315 27506 57960 91787 07255 |
Giải ba | 10118 35165 |
Giải nhì | 25352 |
Giải nhất | 62883 |
Giải đặc biệt | 049823 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 410 |
Giải sáu | 5817 3217 1531 |
Giải năm | 5855 |
Giải tư | 33861 24433 85861 16851 99091 07762 52685 |
Giải ba | 46250 16852 |
Giải nhì | 18218 |
Giải nhất | 61691 |
Giải đặc biệt | 966697 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 371 |
Giải sáu | 8907 6914 5332 |
Giải năm | 8439 |
Giải tư | 71765 21933 24108 83211 32772 85166 59261 |
Giải ba | 62972 37931 |
Giải nhì | 79241 |
Giải nhất | 15098 |
Giải đặc biệt | 730000 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 290 |
Giải sáu | 6308 5773 9832 |
Giải năm | 2486 |
Giải tư | 39082 57986 26820 58588 91761 81994 48514 |
Giải ba | 60950 55445 |
Giải nhì | 36507 |
Giải nhất | 28387 |
Giải đặc biệt | 208962 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 975 |
Bộ số thứ nhất | 9104 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần