| Giải ĐB | 24876 |
| Giải nhất | 80854 |
| Giải nhì | 99828 23837 |
| Giải ba | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
| Giải tư | 0364 5906 7191 2777 |
| Giải năm | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
| Giải sáu | 760 509 801 |
| Giải bảy | 76 51 72 13 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 673 |
| Giải sáu | 3885 4272 5672 |
| Giải năm | 7862 |
| Giải tư | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
| Giải ba | 85695 91787 |
| Giải nhì | 75698 |
| Giải nhất | 10084 |
| Giải đặc biệt | 148102 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 044 |
| Giải sáu | 2166 0395 5317 |
| Giải năm | 0319 |
| Giải tư | 56915 53303 97965 63017 85563 92550 82146 |
| Giải ba | 37727 87359 |
| Giải nhì | 80441 |
| Giải nhất | 78906 |
| Giải đặc biệt | 468527 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 654 |
| Giải sáu | 8955 9005 5209 |
| Giải năm | 6157 |
| Giải tư | 18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 |
| Giải ba | 69410 01251 |
| Giải nhì | 22343 |
| Giải nhất | 44433 |
| Giải đặc biệt | 835822 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 447 |
| Giải sáu | 9993 6538 4051 |
| Giải năm | 7315 |
| Giải tư | 50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
| Giải ba | 70003 06487 |
| Giải nhì | 49101 |
| Giải nhất | 58195 |
| Giải đặc biệt | 553277 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 854 |
| Giải sáu | 9186 2284 3983 |
| Giải năm | 2118 |
| Giải tư | 22648 42908 75420 44667 56806 11710 04311 |
| Giải ba | 54546 47269 |
| Giải nhì | 16593 |
| Giải nhất | 07416 |
| Giải đặc biệt | 437690 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 524 |
| Bộ số thứ nhất | 8973 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần