| Giải ĐB | 76007 |
| Giải nhất | 51630 |
| Giải nhì | 24501 58111 |
| Giải ba | 61609 19570 96434 95005 12968 30143 |
| Giải tư | 9766 8349 6599 1453 |
| Giải năm | 2263 0497 0607 6063 6304 5028 |
| Giải sáu | 455 207 843 |
| Giải bảy | 80 69 52 18 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 402 |
| Giải sáu | 3329 7365 4926 |
| Giải năm | 7363 |
| Giải tư | 38997 64841 14642 51266 36618 99389 65355 |
| Giải ba | 66593 24995 |
| Giải nhì | 01066 |
| Giải nhất | 98867 |
| Giải đặc biệt | 139570 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 907 |
| Giải sáu | 0620 0923 2348 |
| Giải năm | 9246 |
| Giải tư | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 |
| Giải ba | 54296 09256 |
| Giải nhì | 98713 |
| Giải nhất | 25032 |
| Giải đặc biệt | 549012 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 574 |
| Giải sáu | 0418 4684 8153 |
| Giải năm | 0461 |
| Giải tư | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
| Giải ba | 48516 02960 |
| Giải nhì | 16024 |
| Giải nhất | 74055 |
| Giải đặc biệt | 245225 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 652 |
| Giải sáu | 2538 1580 2190 |
| Giải năm | 6820 |
| Giải tư | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 |
| Giải ba | 82294 90486 |
| Giải nhì | 67227 |
| Giải nhất | 91622 |
| Giải đặc biệt | 471381 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 306 |
| Giải sáu | 9213 1979 1445 |
| Giải năm | 1680 |
| Giải tư | 48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317 |
| Giải ba | 81775 81425 |
| Giải nhì | 47042 |
| Giải nhất | 94770 |
| Giải đặc biệt | 539363 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 45 |
| Bộ số thứ ba | 479 |
| Bộ số thứ nhất | 7918 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần