| Giải ĐB | 71393 | 
| Giải nhất | 78853 | 
| Giải nhì | 36231 08575 | 
| Giải ba | 76318 83675 99917 96070 67000 63508 | 
| Giải tư | 5496 2101 2392 7413 | 
| Giải năm | 6387 2590 3365 8788 3965 6703 | 
| Giải sáu | 985 750 986 | 
| Giải bảy | 08 56 88 14 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 716 | 
| Giải sáu | 4883 3264 7953 | 
| Giải năm | 4604 | 
| Giải tư | 05836 72079 04021 82958 24018 03990 20570 | 
| Giải ba | 61853 45183 | 
| Giải nhì | 93014 | 
| Giải nhất | 73465 | 
| Giải đặc biệt | 184754 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 655 | 
| Giải sáu | 8592 2974 4286 | 
| Giải năm | 9104 | 
| Giải tư | 24785 61559 64279 37319 22762 31659 99802 | 
| Giải ba | 43166 03160 | 
| Giải nhì | 46249 | 
| Giải nhất | 20016 | 
| Giải đặc biệt | 359219 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 982 | 
| Giải sáu | 8122 0979 4527 | 
| Giải năm | 1408 | 
| Giải tư | 14837 73274 34110 81820 04480 00821 84745 | 
| Giải ba | 79624 81145 | 
| Giải nhì | 51018 | 
| Giải nhất | 59401 | 
| Giải đặc biệt | 381919 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 548 | 
| Giải sáu | 8449 1973 4756 | 
| Giải năm | 9613 | 
| Giải tư | 17486 28979 39008 75923 76468 09626 84541 | 
| Giải ba | 89708 92181 | 
| Giải nhì | 52936 | 
| Giải nhất | 66972 | 
| Giải đặc biệt | 435686 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 391 | 
| Giải sáu | 4525 6527 1469 | 
| Giải năm | 1162 | 
| Giải tư | 09610 13452 30233 60216 86074 53642 51088 | 
| Giải ba | 03332 66059 | 
| Giải nhì | 59499 | 
| Giải nhất | 84307 | 
| Giải đặc biệt | 227767 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 31 | 
| Bộ số thứ ba | 004 | 
| Bộ số thứ nhất | 5015 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần