Giải ĐB | 94761 |
Giải nhất | 27423 |
Giải nhì | 52089 33063 |
Giải ba | 17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
Giải tư | 5494 3915 3852 4205 |
Giải năm | 2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
Giải sáu | 440 074 418 |
Giải bảy | 33 49 90 60 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 278 |
Giải sáu | 7752 7437 7124 |
Giải năm | 2502 |
Giải tư | 98101 28938 13819 39916 60230 83986 75894 |
Giải ba | 37372 56318 |
Giải nhì | 80791 |
Giải nhất | 80780 |
Giải đặc biệt | 002039 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 965 |
Giải sáu | 7877 8337 8630 |
Giải năm | 0034 |
Giải tư | 34864 80868 77822 95853 13819 89815 03381 |
Giải ba | 02319 67343 |
Giải nhì | 97847 |
Giải nhất | 62167 |
Giải đặc biệt | 401910 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 1261 7691 1108 |
Giải năm | 1722 |
Giải tư | 76118 92161 36943 29882 48262 36769 42435 |
Giải ba | 16835 65141 |
Giải nhì | 28484 |
Giải nhất | 56132 |
Giải đặc biệt | 674111 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 723 |
Giải sáu | 0331 6379 1519 |
Giải năm | 6206 |
Giải tư | 27506 30207 77469 26951 32570 89538 16759 |
Giải ba | 67182 53262 |
Giải nhì | 02191 |
Giải nhất | 45787 |
Giải đặc biệt | 938961 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 6654 2441 8913 |
Giải năm | 8897 |
Giải tư | 98073 20990 99812 54519 37376 08276 72281 |
Giải ba | 95474 85725 |
Giải nhì | 89709 |
Giải nhất | 10935 |
Giải đặc biệt | 940577 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 788 |
Giải sáu | 5424 4990 2491 |
Giải năm | 6905 |
Giải tư | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 |
Giải ba | 48017 41403 |
Giải nhì | 88784 |
Giải nhất | 69147 |
Giải đặc biệt | 301703 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 635 |
Bộ số thứ nhất | 1241 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần