| Giải ĐB | 98764 |
| Giải nhất | 79647 |
| Giải nhì | 07702 41768 |
| Giải ba | 86610 90956 26671 12352 94528 89846 |
| Giải tư | 8245 4160 2442 4651 |
| Giải năm | 6014 1804 1759 0397 5249 2272 |
| Giải sáu | 234 031 712 |
| Giải bảy | 40 00 66 01 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 993 |
| Giải sáu | 7671 8601 3974 |
| Giải năm | 5929 |
| Giải tư | 37059 51023 04606 93438 22185 43159 02413 |
| Giải ba | 43996 19406 |
| Giải nhì | 58057 |
| Giải nhất | 64286 |
| Giải đặc biệt | 578729 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 802 |
| Giải sáu | 1272 9319 8351 |
| Giải năm | 7822 |
| Giải tư | 54615 09288 05919 64845 58689 52556 55450 |
| Giải ba | 13171 29141 |
| Giải nhì | 36701 |
| Giải nhất | 07907 |
| Giải đặc biệt | 276929 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 276 |
| Giải sáu | 1210 1738 9671 |
| Giải năm | 7431 |
| Giải tư | 66063 19833 66580 06378 19001 67419 59357 |
| Giải ba | 85364 51706 |
| Giải nhì | 22862 |
| Giải nhất | 08092 |
| Giải đặc biệt | 786510 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 460 |
| Giải sáu | 1603 0180 3537 |
| Giải năm | 9110 |
| Giải tư | 53921 75720 43683 03548 70393 46025 76701 |
| Giải ba | 64048 66577 |
| Giải nhì | 84496 |
| Giải nhất | 03761 |
| Giải đặc biệt | 492038 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 896 |
| Giải sáu | 0519 1947 5065 |
| Giải năm | 5881 |
| Giải tư | 28829 84628 03583 67599 22621 10876 20880 |
| Giải ba | 02593 79846 |
| Giải nhì | 58556 |
| Giải nhất | 35478 |
| Giải đặc biệt | 247114 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 52 |
| Bộ số thứ ba | 349 |
| Bộ số thứ nhất | 0843 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần