| Giải ĐB | 95735 |
| Giải nhất | 32369 |
| Giải nhì | 92000 14942 |
| Giải ba | 47217 37126 80512 98470 77528 03272 |
| Giải tư | 1299 9856 3072 1463 |
| Giải năm | 4636 6868 7255 9113 8762 6625 |
| Giải sáu | 342 085 940 |
| Giải bảy | 71 99 39 79 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 919 |
| Giải sáu | 7134 2425 4310 |
| Giải năm | 6067 |
| Giải tư | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 |
| Giải ba | 95466 47029 |
| Giải nhì | 71180 |
| Giải nhất | 00380 |
| Giải đặc biệt | 448568 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 080 |
| Giải sáu | 1218 6145 7961 |
| Giải năm | 9480 |
| Giải tư | 75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 |
| Giải ba | 04494 54569 |
| Giải nhì | 39112 |
| Giải nhất | 64194 |
| Giải đặc biệt | 971540 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 694 |
| Giải sáu | 4424 8719 1019 |
| Giải năm | 1248 |
| Giải tư | 63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
| Giải ba | 62477 34654 |
| Giải nhì | 09604 |
| Giải nhất | 36386 |
| Giải đặc biệt | 609305 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 809 |
| Giải sáu | 7444 2006 9975 |
| Giải năm | 4103 |
| Giải tư | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 |
| Giải ba | 12368 23351 |
| Giải nhì | 36250 |
| Giải nhất | 29326 |
| Giải đặc biệt | 438613 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 225 |
| Giải sáu | 9948 5692 4380 |
| Giải năm | 3036 |
| Giải tư | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 |
| Giải ba | 98864 08465 |
| Giải nhì | 35483 |
| Giải nhất | 29299 |
| Giải đặc biệt | 364685 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 59 |
| Bộ số thứ ba | 230 |
| Bộ số thứ nhất | 9386 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần