Giải ĐB | 66650 |
Giải nhất | 07729 |
Giải nhì | 47188 33607 |
Giải ba | 01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
Giải tư | 4492 7750 0854 5370 |
Giải năm | 2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
Giải sáu | 988 233 300 |
Giải bảy | 07 60 94 80 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 587 |
Giải sáu | 4927 6721 4312 |
Giải năm | 8265 |
Giải tư | 17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 |
Giải ba | 71805 90730 |
Giải nhì | 40193 |
Giải nhất | 29594 |
Giải đặc biệt | 793478 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 266 |
Giải sáu | 0866 0545 1882 |
Giải năm | 1939 |
Giải tư | 58650 12698 17124 43984 77117 77299 58189 |
Giải ba | 14603 86771 |
Giải nhì | 33432 |
Giải nhất | 85734 |
Giải đặc biệt | 179135 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 235 |
Giải sáu | 8375 5878 0848 |
Giải năm | 7242 |
Giải tư | 61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 |
Giải ba | 72647 53185 |
Giải nhì | 40330 |
Giải nhất | 24322 |
Giải đặc biệt | 774143 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 341 |
Giải sáu | 5999 7460 4072 |
Giải năm | 1473 |
Giải tư | 47872 32741 08553 89300 65100 36130 96507 |
Giải ba | 28743 28738 |
Giải nhì | 55854 |
Giải nhất | 24011 |
Giải đặc biệt | 264524 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 299 |
Giải sáu | 5616 3970 2686 |
Giải năm | 0011 |
Giải tư | 18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
Giải ba | 06405 32727 |
Giải nhì | 90694 |
Giải nhất | 05905 |
Giải đặc biệt | 217660 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 111 |
Giải sáu | 0123 3741 4361 |
Giải năm | 3969 |
Giải tư | 54889 74077 20977 88848 24619 44213 37025 |
Giải ba | 95987 18555 |
Giải nhì | 19670 |
Giải nhất | 82583 |
Giải đặc biệt | 652382 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 40 |
Bộ số thứ ba | 894 |
Bộ số thứ nhất | 5929 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần