| Giải ĐB | 85800 |
| Giải nhất | 00197 |
| Giải nhì | 42692 64848 |
| Giải ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
| Giải tư | 3675 2498 3669 6507 |
| Giải năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
| Giải sáu | 066 614 953 |
| Giải bảy | 36 97 41 57 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 379 |
| Giải sáu | 5912 6901 6031 |
| Giải năm | 6940 |
| Giải tư | 24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469 |
| Giải ba | 33573 24739 |
| Giải nhì | 23903 |
| Giải nhất | 76331 |
| Giải đặc biệt | 630229 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 507 |
| Giải sáu | 0850 7495 5471 |
| Giải năm | 6138 |
| Giải tư | 16742 86296 50535 96611 92416 15513 41797 |
| Giải ba | 50455 53479 |
| Giải nhì | 62541 |
| Giải nhất | 79191 |
| Giải đặc biệt | 205547 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 845 |
| Giải sáu | 6816 8749 3786 |
| Giải năm | 1865 |
| Giải tư | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 |
| Giải ba | 68450 94614 |
| Giải nhì | 23160 |
| Giải nhất | 05606 |
| Giải đặc biệt | 312151 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 987 |
| Giải sáu | 1402 0473 5331 |
| Giải năm | 4392 |
| Giải tư | 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
| Giải ba | 23171 47609 |
| Giải nhì | 91921 |
| Giải nhất | 96954 |
| Giải đặc biệt | 346995 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 169 |
| Giải sáu | 0592 5651 6101 |
| Giải năm | 4486 |
| Giải tư | 95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342 |
| Giải ba | 31688 88844 |
| Giải nhì | 74147 |
| Giải nhất | 14616 |
| Giải đặc biệt | 629780 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 17 |
| Bộ số thứ ba | 009 |
| Bộ số thứ nhất | 1495 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần