| Giải ĐB | 11913 |
| Giải nhất | 00010 |
| Giải nhì | 45748 26907 |
| Giải ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
| Giải tư | 5903 8499 5218 4870 |
| Giải năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
| Giải sáu | 782 009 902 |
| Giải bảy | 01 54 99 39 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 850 |
| Giải sáu | 8671 5422 4732 |
| Giải năm | 7954 |
| Giải tư | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
| Giải ba | 43590 84746 |
| Giải nhì | 54116 |
| Giải nhất | 33531 |
| Giải đặc biệt | 552155 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 252 |
| Giải sáu | 8951 0021 1918 |
| Giải năm | 4251 |
| Giải tư | 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 |
| Giải ba | 93774 60045 |
| Giải nhì | 44422 |
| Giải nhất | 08490 |
| Giải đặc biệt | 467228 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 558 |
| Giải sáu | 1284 9590 4561 |
| Giải năm | 7587 |
| Giải tư | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 |
| Giải ba | 00436 86304 |
| Giải nhì | 82881 |
| Giải nhất | 91561 |
| Giải đặc biệt | 946593 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 751 |
| Giải sáu | 4852 4040 4591 |
| Giải năm | 9532 |
| Giải tư | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
| Giải ba | 43060 98137 |
| Giải nhì | 14846 |
| Giải nhất | 17275 |
| Giải đặc biệt | 355220 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 376 |
| Giải sáu | 6314 9399 7271 |
| Giải năm | 2070 |
| Giải tư | 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 |
| Giải ba | 91490 05750 |
| Giải nhì | 41682 |
| Giải nhất | 69404 |
| Giải đặc biệt | 507876 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 21 |
| Bộ số thứ ba | 813 |
| Bộ số thứ nhất | 8446 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần