Giải ĐB | 57999 |
Giải nhất | 27345 |
Giải nhì | 57014 50063 |
Giải ba | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tư | 2456 8073 1231 9668 |
Giải năm | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáu | 068 473 251 |
Giải bảy | 01 62 16 10 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 5184 3421 7769 |
Giải năm | 7469 |
Giải tư | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 |
Giải ba | 78205 34039 |
Giải nhì | 40960 |
Giải nhất | 31779 |
Giải đặc biệt | 374911 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 011 |
Giải sáu | 9715 4319 9182 |
Giải năm | 9733 |
Giải tư | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 |
Giải ba | 97242 45660 |
Giải nhì | 14214 |
Giải nhất | 01813 |
Giải đặc biệt | 700957 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 5353 4275 8964 |
Giải năm | 2067 |
Giải tư | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
Giải ba | 84214 10524 |
Giải nhì | 14010 |
Giải nhất | 65192 |
Giải đặc biệt | 111468 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 4394 2462 0807 |
Giải năm | 5659 |
Giải tư | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
Giải ba | 45508 33441 |
Giải nhì | 58739 |
Giải nhất | 72304 |
Giải đặc biệt | 935249 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 8579 1886 5944 |
Giải năm | 6430 |
Giải tư | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
Giải ba | 32099 60393 |
Giải nhì | 49357 |
Giải nhất | 44061 |
Giải đặc biệt | 192955 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 6852 8430 8180 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 |
Giải ba | 14094 28644 |
Giải nhì | 38569 |
Giải nhất | 97419 |
Giải đặc biệt | 023632 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 519 |
Bộ số thứ nhất | 4045 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần