Giải ĐB | 14670 |
Giải nhất | 55598 |
Giải nhì | 48326 78511 |
Giải ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư | 8348 0098 3900 8870 |
Giải năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu | 295 832 718 |
Giải bảy | 53 06 14 52 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 090 |
Giải sáu | 0799 7180 7162 |
Giải năm | 8382 |
Giải tư | 48637 07396 09822 15642 66331 82716 26302 |
Giải ba | 60145 37801 |
Giải nhì | 71505 |
Giải nhất | 50730 |
Giải đặc biệt | 527815 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 9828 5879 7222 |
Giải năm | 1259 |
Giải tư | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 |
Giải ba | 54626 34979 |
Giải nhì | 68183 |
Giải nhất | 37658 |
Giải đặc biệt | 388440 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 5548 0541 8354 |
Giải năm | 9256 |
Giải tư | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 |
Giải ba | 61144 60909 |
Giải nhì | 84283 |
Giải nhất | 07799 |
Giải đặc biệt | 187240 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 576 |
Giải sáu | 0874 1591 7824 |
Giải năm | 3572 |
Giải tư | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
Giải ba | 82050 85104 |
Giải nhì | 58544 |
Giải nhất | 35237 |
Giải đặc biệt | 207691 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 5310 0424 3016 |
Giải năm | 4812 |
Giải tư | 32311 37940 21347 71857 97900 77309 06614 |
Giải ba | 57308 67141 |
Giải nhì | 30522 |
Giải nhất | 10681 |
Giải đặc biệt | 107700 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 58 |
Bộ số thứ ba | 973 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 13 |
Bộ số thứ tư | 18 |
Bộ số thứ năm | 27 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 1982 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần