Giải ĐB | 98375 |
Giải nhất | 76516 |
Giải nhì | 96169 75327 |
Giải ba | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tư | 9431 1962 5810 4897 |
Giải năm | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáu | 290 942 079 |
Giải bảy | 29 03 05 28 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 7541 4406 5852 |
Giải năm | 6928 |
Giải tư | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 |
Giải ba | 02605 20353 |
Giải nhì | 98684 |
Giải nhất | 62844 |
Giải đặc biệt | 294353 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 2833 5158 6712 |
Giải năm | 6643 |
Giải tư | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 |
Giải ba | 60960 46299 |
Giải nhì | 73986 |
Giải nhất | 95023 |
Giải đặc biệt | 879516 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 505 |
Giải sáu | 4090 7223 4822 |
Giải năm | 8113 |
Giải tư | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 |
Giải ba | 18954 86732 |
Giải nhì | 31218 |
Giải nhất | 54992 |
Giải đặc biệt | 708474 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 9331 5344 6477 |
Giải năm | 4680 |
Giải tư | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
Giải ba | 88322 97916 |
Giải nhì | 67245 |
Giải nhất | 86660 |
Giải đặc biệt | 755914 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 418 |
Giải sáu | 3203 2103 1633 |
Giải năm | 2361 |
Giải tư | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải ba | 82040 52701 |
Giải nhì | 74633 |
Giải nhất | 68717 |
Giải đặc biệt | 821295 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 6340 7273 3277 |
Giải năm | 8739 |
Giải tư | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 |
Giải ba | 22723 72074 |
Giải nhì | 43603 |
Giải nhất | 00309 |
Giải đặc biệt | 647492 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 786 |
Bộ số thứ nhất | 4553 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần