Giải ĐB | 04348 |
Giải nhất | 47440 |
Giải nhì | 07110 79698 |
Giải ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
Giải tư | 5834 6891 5747 8231 |
Giải năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
Giải sáu | 908 502 748 |
Giải bảy | 87 23 20 09 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 5204 9565 6420 |
Giải năm | 8846 |
Giải tư | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 |
Giải ba | 05616 57134 |
Giải nhì | 95674 |
Giải nhất | 58395 |
Giải đặc biệt | 954543 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 7108 4152 9876 |
Giải năm | 6517 |
Giải tư | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 |
Giải ba | 49637 20991 |
Giải nhì | 86786 |
Giải nhất | 91393 |
Giải đặc biệt | 911105 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 2909 9716 8803 |
Giải năm | 3510 |
Giải tư | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 |
Giải ba | 26428 21712 |
Giải nhì | 83520 |
Giải nhất | 50865 |
Giải đặc biệt | 210204 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 194 |
Giải sáu | 5781 5013 5585 |
Giải năm | 6112 |
Giải tư | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
Giải ba | 99068 17852 |
Giải nhì | 36335 |
Giải nhất | 20808 |
Giải đặc biệt | 894836 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 470 |
Giải sáu | 1352 6980 4102 |
Giải năm | 1273 |
Giải tư | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 |
Giải ba | 66099 41941 |
Giải nhì | 10967 |
Giải nhất | 50115 |
Giải đặc biệt | 564536 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 4068 8710 6672 |
Giải năm | 7594 |
Giải tư | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 |
Giải ba | 88083 09887 |
Giải nhì | 52025 |
Giải nhất | 28031 |
Giải đặc biệt | 535034 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 66 |
Bộ số thứ ba | 520 |
Bộ số thứ nhất | 9946 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần