| Giải ĐB | 41265 |
| Giải nhất | 73061 |
| Giải nhì | 87238 32032 |
| Giải ba | 91778 61653 23445 95454 44159 39497 |
| Giải tư | 1953 9300 8184 3050 |
| Giải năm | 1575 5068 7419 5479 6961 5421 |
| Giải sáu | 772 784 753 |
| Giải bảy | 51 08 19 84 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 676 |
| Giải sáu | 4729 9817 6037 |
| Giải năm | 3911 |
| Giải tư | 34521 97899 18061 38862 56937 43469 75634 |
| Giải ba | 01663 26338 |
| Giải nhì | 42187 |
| Giải nhất | 48299 |
| Giải đặc biệt | 537269 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 879 |
| Giải sáu | 8508 2247 6040 |
| Giải năm | 9132 |
| Giải tư | 49083 34732 49788 20385 16017 15014 34387 |
| Giải ba | 65954 72565 |
| Giải nhì | 38589 |
| Giải nhất | 49940 |
| Giải đặc biệt | 325635 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 439 |
| Giải sáu | 6716 0412 4423 |
| Giải năm | 6265 |
| Giải tư | 73364 92943 78412 65922 88391 23846 64997 |
| Giải ba | 56854 53669 |
| Giải nhì | 89214 |
| Giải nhất | 81733 |
| Giải đặc biệt | 332952 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 118 |
| Giải sáu | 3088 4615 5307 |
| Giải năm | 8921 |
| Giải tư | 17001 95273 00139 75129 40853 76051 34217 |
| Giải ba | 01667 80883 |
| Giải nhì | 99580 |
| Giải nhất | 43750 |
| Giải đặc biệt | 838585 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 801 |
| Giải sáu | 0500 7135 4178 |
| Giải năm | 2676 |
| Giải tư | 67729 38035 59138 01083 15976 72392 25752 |
| Giải ba | 81005 73701 |
| Giải nhì | 97547 |
| Giải nhất | 57209 |
| Giải đặc biệt | 345875 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 074 |
| Bộ số thứ nhất | 3709 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần