| Giải ĐB | 63132 |
| Giải nhất | 73770 |
| Giải nhì | 24905 87481 |
| Giải ba | 86252 78978 24941 65364 08644 93306 |
| Giải tư | 7829 7239 3687 9573 |
| Giải năm | 4853 7912 9237 9094 0678 7810 |
| Giải sáu | 925 254 889 |
| Giải bảy | 31 75 32 52 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 720 |
| Giải sáu | 5180 8217 4828 |
| Giải năm | 4808 |
| Giải tư | 36498 09496 77396 85988 25093 08565 82537 |
| Giải ba | 45611 77617 |
| Giải nhì | 96190 |
| Giải nhất | 78501 |
| Giải đặc biệt | 099141 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 637 |
| Giải sáu | 2286 3325 4982 |
| Giải năm | 7441 |
| Giải tư | 45398 33620 99117 18154 52795 47824 63208 |
| Giải ba | 03353 35483 |
| Giải nhì | 50600 |
| Giải nhất | 23157 |
| Giải đặc biệt | 851685 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 566 |
| Giải sáu | 4924 2786 6643 |
| Giải năm | 6275 |
| Giải tư | 19580 62312 52246 72399 36812 55732 18117 |
| Giải ba | 06967 54220 |
| Giải nhì | 58247 |
| Giải nhất | 44096 |
| Giải đặc biệt | 134233 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 715 |
| Giải sáu | 0482 0303 3044 |
| Giải năm | 1311 |
| Giải tư | 15585 71203 68258 79514 68745 78102 41281 |
| Giải ba | 91515 40596 |
| Giải nhì | 49207 |
| Giải nhất | 85777 |
| Giải đặc biệt | 402537 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 951 |
| Giải sáu | 2611 5324 5310 |
| Giải năm | 1363 |
| Giải tư | 25695 06095 30776 27805 80082 13080 55315 |
| Giải ba | 35676 01580 |
| Giải nhì | 12404 |
| Giải nhất | 17663 |
| Giải đặc biệt | 511058 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 95 |
| Bộ số thứ ba | 641 |
| Bộ số thứ nhất | 1071 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần