| Giải ĐB | 82782 |
| Giải nhất | 94045 |
| Giải nhì | 58669 38238 |
| Giải ba | 58894 16322 06079 83344 28577 43240 |
| Giải tư | 2671 0191 2612 0256 |
| Giải năm | 2372 1144 3751 7444 1619 3121 |
| Giải sáu | 053 278 929 |
| Giải bảy | 91 68 79 63 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 889 |
| Giải sáu | 7074 1219 4350 |
| Giải năm | 2633 |
| Giải tư | 84963 54348 37691 46805 28428 74126 37691 |
| Giải ba | 94458 71970 |
| Giải nhì | 88554 |
| Giải nhất | 38888 |
| Giải đặc biệt | 442944 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 946 |
| Giải sáu | 1566 4781 8199 |
| Giải năm | 0459 |
| Giải tư | 87955 26804 41908 98306 38917 34572 27015 |
| Giải ba | 41260 86700 |
| Giải nhì | 81803 |
| Giải nhất | 85509 |
| Giải đặc biệt | 355904 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 931 |
| Giải sáu | 8763 4777 9968 |
| Giải năm | 5368 |
| Giải tư | 19865 80210 36700 52290 78101 29847 29205 |
| Giải ba | 36523 02647 |
| Giải nhì | 00416 |
| Giải nhất | 89638 |
| Giải đặc biệt | 340383 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 569 |
| Giải sáu | 4485 2251 8150 |
| Giải năm | 4266 |
| Giải tư | 01400 54804 73555 52059 85267 69427 11433 |
| Giải ba | 58407 99394 |
| Giải nhì | 04374 |
| Giải nhất | 99782 |
| Giải đặc biệt | 044617 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 139 |
| Giải sáu | 7326 7514 1971 |
| Giải năm | 7532 |
| Giải tư | 08469 52421 96388 79739 67156 80657 21323 |
| Giải ba | 67207 55868 |
| Giải nhì | 60546 |
| Giải nhất | 13102 |
| Giải đặc biệt | 269853 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 30 |
| Bộ số thứ ba | 279 |
| Bộ số thứ nhất | 3234 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần