| Giải ĐB | 97301 |
| Giải nhất | 24276 |
| Giải nhì | 41864 95944 |
| Giải ba | 93422 13700 15165 66796 00382 35261 |
| Giải tư | 2638 6146 4725 3572 |
| Giải năm | 9392 4529 2935 9142 8808 7546 |
| Giải sáu | 780 307 578 |
| Giải bảy | 30 71 13 19 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 245 |
| Giải sáu | 0182 5008 6244 |
| Giải năm | 5716 |
| Giải tư | 12745 95605 17302 03515 24598 86923 37929 |
| Giải ba | 47960 14324 |
| Giải nhì | 05034 |
| Giải nhất | 15870 |
| Giải đặc biệt | 244149 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 006 |
| Giải sáu | 8198 8175 5652 |
| Giải năm | 8340 |
| Giải tư | 28231 12391 22188 45059 89161 01976 60457 |
| Giải ba | 97260 67770 |
| Giải nhì | 67056 |
| Giải nhất | 19256 |
| Giải đặc biệt | 267257 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 060 |
| Giải sáu | 4071 4584 6564 |
| Giải năm | 3204 |
| Giải tư | 91263 87163 49175 50405 95796 91100 70542 |
| Giải ba | 81183 97504 |
| Giải nhì | 88692 |
| Giải nhất | 11275 |
| Giải đặc biệt | 344236 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 467 |
| Giải sáu | 9251 3363 9799 |
| Giải năm | 0819 |
| Giải tư | 75372 55924 03677 44939 57589 72191 90975 |
| Giải ba | 71412 45762 |
| Giải nhì | 38086 |
| Giải nhất | 65401 |
| Giải đặc biệt | 009717 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 801 |
| Giải sáu | 6786 8884 6681 |
| Giải năm | 9109 |
| Giải tư | 67877 81583 11645 27097 42947 05818 65688 |
| Giải ba | 34707 90094 |
| Giải nhì | 51175 |
| Giải nhất | 57631 |
| Giải đặc biệt | 036034 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 52 |
| Bộ số thứ ba | 794 |
| Bộ số thứ nhất | 5237 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần