| Giải ĐB | 78137 |
| Giải nhất | 35819 |
| Giải nhì | 48856 11248 |
| Giải ba | 97078 44556 91893 95114 08904 92625 |
| Giải tư | 6544 2550 2472 2065 |
| Giải năm | 3609 8198 6176 0089 9242 9950 |
| Giải sáu | 354 387 795 |
| Giải bảy | 95 50 58 00 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 658 |
| Giải sáu | 0111 8675 3077 |
| Giải năm | 5704 |
| Giải tư | 76257 50172 01290 19489 55889 65908 97624 |
| Giải ba | 05939 28457 |
| Giải nhì | 31494 |
| Giải nhất | 52544 |
| Giải đặc biệt | 808106 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 313 |
| Giải sáu | 5610 7156 8457 |
| Giải năm | 7127 |
| Giải tư | 21703 20148 89858 28077 67093 60798 34343 |
| Giải ba | 23824 48204 |
| Giải nhì | 98182 |
| Giải nhất | 97401 |
| Giải đặc biệt | 040372 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 315 |
| Giải sáu | 7065 8110 8424 |
| Giải năm | 2443 |
| Giải tư | 84093 99513 24637 48646 81174 26594 85786 |
| Giải ba | 34274 40574 |
| Giải nhì | 35110 |
| Giải nhất | 03444 |
| Giải đặc biệt | 577220 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 790 |
| Giải sáu | 5411 4801 4704 |
| Giải năm | 6987 |
| Giải tư | 84706 04370 20901 10665 60639 52629 64773 |
| Giải ba | 95654 69506 |
| Giải nhì | 32480 |
| Giải nhất | 59743 |
| Giải đặc biệt | 423858 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 608 |
| Giải sáu | 3141 6140 2437 |
| Giải năm | 0248 |
| Giải tư | 82952 19751 66634 81107 33276 70831 63560 |
| Giải ba | 25778 43247 |
| Giải nhì | 26054 |
| Giải nhất | 98835 |
| Giải đặc biệt | 667306 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 95 |
| Bộ số thứ ba | 303 |
| Bộ số thứ nhất | 03 |
| Bộ số thứ hai | 07 |
| Bộ số thứ ba | 08 |
| Bộ số thứ tư | 13 |
| Bộ số thứ năm | 20 |
| Bộ số thứ sáu | 28 |
| Bộ số thứ nhất | 7497 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần